VIETNAMESE

ngong ngóng

mong ngóng

word

ENGLISH

yearn

  
VERB

/jɜrn/

long for

Từ “ngong ngóng” là chờ đợi một cách sốt ruột hoặc không kiên nhẫn.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngong ngóng tin tức từ gia đình.

She yearned for news from her family.

2.

Anh ấy ngong ngóng được thấy quê hương lần nữa.

He yearned to see his hometown again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yearn nhé! check Long for – Mong mỏi Phân biệt: Long for là cụm phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với yearn. Ví dụ: She longed for her hometown. (Cô ấy mong mỏi quê nhà.) check Desire deeply – Khao khát sâu sắc Phân biệt: Desire deeply thể hiện cảm xúc mãnh liệt — gần nghĩa với yearn. Ví dụ: He deeply desired to see her again. (Anh ta khao khát được gặp lại cô ấy.) check Crave – Khao khát Phân biệt: Crave mang sắc thái mong muốn mãnh liệt, gần nghĩa với yearn. Ví dụ: They craved freedom. (Họ khao khát tự do.)