VIETNAMESE
lòng nhân đức
nhân hậu, bao dung
ENGLISH
charity
/ˈtʃærɪti/
generosity, goodness
Lòng nhân đức là sự bao dung và tốt bụng đối với người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy nổi tiếng với lòng nhân đức và sự khiêm tốn.
She is known for her charity and humility.
2.
Lòng nhân đức bắt đầu từ chính gia đình.
Charity begins at home.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ charity khi nói hoặc viết nhé!
Donate to charity – quyên góp cho tổ chức từ thiện
Ví dụ:
Every year, she donates to charity instead of buying gifts.
(Mỗi năm, cô ấy quyên góp cho tổ chức từ thiện thay vì mua quà)
Charity work – công việc thiện nguyện
Ví dụ:
He spends his weekends doing charity work.
(Anh ấy dành các cuối tuần để làm công việc thiện nguyện)
Set up a charity – thành lập tổ chức từ thiện
Ví dụ:
They set up a charity to help war orphans.
(Họ thành lập một tổ chức từ thiện để giúp trẻ mồ côi do chiến tranh)
Live on charity – sống nhờ lòng hảo tâm
Ví dụ:
During tough times, the family lived on charity.
(Trong thời kỳ khó khăn, gia đình sống nhờ lòng hảo tâm của người khác)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết