VIETNAMESE

bất minh

không minh bạch

word

ENGLISH

Unclear

  
ADJ

/ˌʌnˈklɪə/

vague, ambiguous

“Bất minh” là không rõ ràng hoặc không minh bạch.

Ví dụ

1.

Lời giải thích của anh ấy về vấn đề là bất minh.

His explanation for the issue was unclear.

2.

Tài chính của công ty được quản lý một cách bất minh.

The company’s finances were managed in an unclear way.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unclear nhé! check Vague - Mập mờ Phân biệt: Vague là không cụ thể, dễ gây hiểu lầm – rất gần với unclear trong mô tả thông tin không rõ ràng. Ví dụ: The instructions were vague and confusing. (Hướng dẫn rất mập mờ và gây nhầm lẫn.) check Ambiguous - Mơ hồ Phân biệt: Ambiguous là có nhiều cách hiểu khác nhau – gần với unclear nhưng mang tính đa nghĩa hơn. Ví dụ: The phrase was ambiguous and open to interpretation. (Cụm từ đó mơ hồ và có thể hiểu theo nhiều cách.) check Confusing - Gây nhầm lẫn Phân biệt: Confusing là khiến người ta khó hiểu do trình bày rối rắm – tương tự unclear nhưng thiên về hậu quả. Ví dụ: The new policy is confusing and poorly written. (Chính sách mới gây nhầm lẫn và viết không rõ ràng.) check Obscure - Tối nghĩa Phân biệt: Obscure là khó hiểu do cách diễn đạt hoặc do thiếu thông tin – gần với unclear nhưng mang sắc thái học thuật hơn. Ví dụ: The author’s meaning remained obscure throughout the text. (Ý tác giả vẫn còn tối nghĩa trong suốt đoạn văn.)