VIETNAMESE

nguyên chất

tinh khiết, nguyên vẹn

word

ENGLISH

pure

  
ADJ

/pjʊər/

clean, untainted

Nguyên chất là không bị pha tạp hoặc thêm các chất khác.

Ví dụ

1.

Nước từ suối nguyên chất đến nỗi có vị ngọt.

The water from the spring was so pure that it tasted sweet.

2.

Không khí rất trong lành, không có dấu hiệu ô nhiễm.

The air was pure, with no signs of pollution.

Ghi chú

Từ Pure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pure nhé! check Nghĩa 1: Trong sáng, thuần khiết (về đạo đức, cảm xúc) Ví dụ: Her love for the orphan was pure, free of any selfishness, and her intentions remained pure throughout. (Tình yêu của cô ấy dành cho đứa trẻ mồ côi là thuần khiết, không có chút ích kỷ nào, và ý định của cô ấy vẫn trong sáng suốt cả quá trình) check Nghĩa 2: Tuyệt đối, hoàn toàn (mức độ cao hoặc trừu tượng) Ví dụ: It was pure joy watching her dance, and his face showed pure amazement. (Thật là niềm vui tuyệt đối khi ngắm cô ấy nhảy múa, và gương mặt anh ấy hiện rõ vẻ kinh ngạc thuần túy)