VIETNAMESE

tiện lợi

thuận tiện, dễ sử dụng

word

ENGLISH

Convenient

  
ADJ

/kənˈviː.ni.ənt/

Handy

Tiện lợi là mang lại sự thuận tiện và dễ dàng trong sử dụng.

Ví dụ

1.

Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

Online shopping is very convenient.

2.

Khách sạn nằm ở vị trí trung tâm rất tiện lợi.

The hotel is conveniently located downtown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của convenient nhé! check Handy – Tiện tay, hữu dụng Phân biệt: Handy mô tả vật gì đó dễ sử dụng hoặc có sẵn khi cần, gần nghĩa thân mật với convenient trong đời sống hằng ngày. Ví dụ: This app is really handy for booking taxis. (Ứng dụng này rất tiện tay để đặt taxi.) check Accessible – Dễ tiếp cận Phân biệt: Accessible nhấn mạnh vào việc dễ tiếp cận, dễ sử dụng, đồng nghĩa trang trọng hơn với convenient trong công nghệ hoặc dịch vụ. Ví dụ: The building is accessible to people with disabilities. (Tòa nhà dễ tiếp cận với người khuyết tật.) check Practical – Thiết thực Phân biệt: Practical nhấn mạnh vào tính hiệu quả và dễ áp dụng, gần nghĩa với convenient trong bối cảnh giải pháp hoặc đồ dùng. Ví dụ: This is a more practical option for daily use. (Đây là lựa chọn thiết thực hơn cho sử dụng hằng ngày.) check Time-saving – Tiết kiệm thời gian Phân biệt: Time-saving miêu tả điều gì giúp giảm thời gian thực hiện, rất gần nghĩa chức năng với convenient. Ví dụ: A dishwasher is a time-saving device for busy people. (Máy rửa chén là thiết bị tiện lợi cho người bận rộn.)