VIETNAMESE

công ơn

ơn nghĩa

word

ENGLISH

gratitude

  
NOUN

/ˈɡrætɪtjuːd/

appreciation

“Công ơn” là lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ hoặc cống hiến của ai đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải bày tỏ lòng biết ơn vì sự giúp đỡ của họ.

We must express our gratitude for their assistance.

2.

Lòng biết ơn của họ thể hiện rõ qua những lời ấm áp.

Their gratitude was evident in their warm words.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gratitude khi nói hoặc viết nhé! check Express gratitude – bày tỏ lòng biết ơn Ví dụ: She expressed her gratitude to the teacher for his support. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn với thầy vì sự hỗ trợ của thầy) check Show gratitude – thể hiện lòng biết ơn Ví dụ: We should show gratitude to those who help us succeed. (Chúng ta nên thể hiện lòng biết ơn với những người đã giúp mình thành công) check Feel a deep sense of gratitude – cảm thấy vô cùng biết ơn Ví dụ: He felt a deep sense of gratitude after surviving the accident. (Anh ấy cảm thấy vô cùng biết ơn sau khi sống sót qua tai nạn) check Words of gratitude – lời tri ân Ví dụ: She ended her speech with heartfelt words of gratitude. (Cô ấy kết thúc bài phát biểu bằng những lời tri ân đầy cảm xúc)