VIETNAMESE
ngưng hoạt động
Dừng hoạt động
ENGLISH
Stop functioning
/stɒp ˈfʌŋkʃənɪŋ/
Cease working
“Ngưng hoạt động” là chấm dứt hoặc dừng hẳn các chức năng của một thiết bị hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Chiếc máy cũ ngưng hoạt động sau nhiều năm sử dụng.
The old machine stopped functioning after years of use.
2.
Anh ấy thất vọng khi điện thoại của mình ngưng hoạt động.
He was disappointed when his phone stopped functioning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stop functioning nhé!
Break down – Hỏng, ngưng hoạt động
Phân biệt:
Break down là cách nói thông dụng nhất, đồng nghĩa trực tiếp với stop functioning.
Ví dụ:
The elevator broke down this morning.
(Thang máy bị hỏng sáng nay.)
Shut down – Tắt máy, dừng hoạt động
Phân biệt:
Shut down thường dùng cho máy móc hoặc hệ thống — gần nghĩa với stop functioning.
Ví dụ:
The server shut down due to overload.
(Máy chủ ngưng hoạt động vì quá tải.)
Fail – Thất bại, không còn hoạt động
Phân biệt:
Fail mang nghĩa tổng quát, bao gồm cả ngưng vận hành — gần nghĩa với stop functioning.
Ví dụ:
The heart monitor failed during surgery.
(Máy theo dõi tim ngưng hoạt động trong ca mổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết