VIETNAMESE
ưng thuận
chấp nhận, đồng thuận
ENGLISH
Agreeable
/əˈɡriː.ə.bəl/
compliant, accepting
Ưng thuận là đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó một cách hài lòng.
Ví dụ
1.
Cô ấy ưng thuận với các điều khoản được đề xuất.
She is agreeable to the proposed terms.
2.
Họ thấy anh ấy dễ ưng thuận trong công việc.
They found him agreeable to work with.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của agreeable (ưng thuận) nhé!
Accepting – Dễ đồng ý
Phân biệt:
Accepting mô tả người dễ dàng chấp nhận điều được đề nghị – đồng nghĩa nhẹ nhàng với agreeable.
Ví dụ:
He’s quite accepting of new ideas.
(Anh ấy khá dễ chấp nhận các ý tưởng mới.)
Willing – Sẵn lòng
Phân biệt:
Willing thể hiện sự sẵn sàng làm theo hoặc đồng thuận – gần với agreeable trong thái độ hợp tác.
Ví dụ:
She was willing to help anytime.
(Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bất cứ lúc nào.)
Cooperative – Hợp tác
Phân biệt:
Cooperative nói về thái độ sẵn sàng phối hợp, đồng lòng – tương đương agreeable trong môi trường làm việc hoặc nhóm.
Ví dụ:
The manager is always cooperative during discussions.
(Người quản lý luôn hợp tác trong các cuộc thảo luận.)
Amenable – Dễ sai bảo
Phân biệt:
Amenable là người dễ tiếp thu, dễ đồng ý – đồng nghĩa trang trọng với agreeable.
Ví dụ:
He was amenable to the suggestion of change.
(Anh ấy ưng thuận với gợi ý thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết