VIETNAMESE
nỡ nào
không đành, không nỡ
ENGLISH
could bear to
/kʊd beə tu/
dare
“Nỡ nào” là câu cảm thán thể hiện sự không nỡ, không đành lòng làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sao anh nỡ nào rời bỏ cô ấy?
How could he bear to leave her?
2.
Tôi không nỡ nào làm bạn tổn thương.
I couldn’t bear to hurt you.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của could bear to nhé!
Manage to - Cố gắng mà làm được
Phân biệt:
Manage to diễn tả việc có thể làm điều gì đó dù khó khăn về mặt cảm xúc – gần nghĩa với could bear to trong nghĩa “nỡ nào”.
Ví dụ:
I barely managed to say goodbye without crying.
(Tôi gần như không thể nén khóc khi nói lời tạm biệt.)
Bring oneself to - Buộc lòng phải
Phân biệt:
Bring oneself to là vượt qua cảm xúc để làm điều gì – rất sát với could bear to trong ngữ cảnh không đành lòng.
Ví dụ:
I couldn’t bring myself to tell her the truth.
(Tôi không nỡ nói sự thật với cô ấy.)
Have the heart to - Có lòng dạ nào
Phân biệt:
Have the heart to là thành ngữ chỉ sự day dứt, khó làm điều gì vì thương – đồng nghĩa hình ảnh với could bear to.
Ví dụ:
Do you have the heart to leave her behind?
(Anh nỡ nào bỏ cô ấy lại sao?)
Endure - Chịu đựng được
Phân biệt:
Endure là chịu đựng cảm xúc để hành động – đồng nghĩa sắc thái mạnh hơn với could bear to.
Ví dụ:
He couldn’t endure watching her walk away.
(Anh ấy không thể chịu nổi cảnh cô rời đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết