VIETNAMESE

tỏ tường

rõ ràng, thấu hiểu

word

ENGLISH

fully understand

  
PHRASE

/ˈfʊli ˌʌndəˈstænd/

comprehend

“Tỏ tường” là biết rõ ràng, chi tiết một sự việc hoặc vấn đề.

Ví dụ

1.

Nó tỏ tường nỗi đau của cô ấy.

He fully understands her pain.

2.

Tôi đã tỏ tường tình huống rồi.

I fully understood the situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fully understand nhé! check Comprehend - Hiểu thấu Phân biệt: Comprehend là hiểu đầy đủ và rõ ràng một vấn đề – rất sát nghĩa với fully understand trong ngữ cảnh “tỏ tường”. Ví dụ: She couldn't comprehend why he left so suddenly. (Cô ấy không thể hiểu thấu tại sao anh ta rời đi đột ngột như vậy.) check Grasp - Nắm bắt Phân biệt: Grasp là hiểu và nắm được bản chất của điều gì – gần với fully understand khi nói đến sự lĩnh hội rõ ràng. Ví dụ: He grasped the concept after a few explanations. (Anh ấy đã nắm được khái niệm sau vài lần giải thích.) check Know inside out - Biết tường tận Phân biệt: Know inside out là thành ngữ chỉ việc hiểu một điều gì đó cực kỳ rõ ràng – rất sát với nghĩa fully understand. Ví dụ: She knows the software inside out. (Cô ấy biết phần mềm đó tường tận.) check Be well-versed in - Thông thạo Phân biệt: Be well-versed in nghĩa là có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực – tương đồng với fully understand trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ: He is well-versed in international law. (Anh ấy rất thông thạo luật quốc tế.)