VIETNAMESE

thịt heo

word

ENGLISH

pork

  
NOUN

/pɔːrk/

Thịt heo là thịt của con heo, được sử dụng phổ biến trong các món ăn như xào, nướng, luộc hoặc làm giò chả.

Ví dụ

1.

Thịt heo được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn trên thế giới.

Pork is widely used in many dishes around the world.

2.

Tôi đã nướng thịt heo với tỏi và thảo mộc.

I grilled pork with garlic and herbs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pork khi nói hoặc viết nhé! check Fry pork – chiên thịt heo Ví dụ: She fried the pork until golden and crispy. (Cô ấy chiên thịt heo đến khi vàng giòn) check Pork stew – món thịt heo hầm Ví dụ: The pork stew was simmered with herbs and vegetables. (Món thịt heo hầm được nấu với thảo mộc và rau củ) check Shred pork – xé nhỏ thịt heo Ví dụ: He shredded the pork for the bánh mì filling. (Anh ấy xé nhỏ thịt heo để làm nhân bánh mì) check Pork marinade – nước ướp thịt heo Ví dụ: This pork marinade includes garlic, fish sauce, and sugar. (Nước ướp thịt heo này gồm có tỏi, nước mắm và đường)