VIETNAMESE

mất hứng

chán, không còn thích thú, mất hứng thú

word

ENGLISH

lose interest

  
VERB

/luːz ˈɪntrɪst/

lose enthusiasm

Mất hứng là mất đi cảm giác hứng thú với điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy mất hứng với cuộc trò chuyện.

She lost interest in the conversation.

2.

Mất hứng với sở thích thường xảy ra khi căng thẳng.

Losing interest in hobbies is common under stress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose interest (mất hứng) nhé! check Grow bored – Trở nên chán Phân biệt: Grow bored là dần cảm thấy nhàm chán – rất gần với lose interest khi sự hứng thú không còn. Ví dụ: She grew bored of the repetitive job tasks. (Cô ấy trở nên chán với các công việc lặp đi lặp lại.) check Drift away – Xa dần, lạnh nhạt Phân biệt: Drift away mô tả quá trình dần mất đi cảm xúc hoặc sự quan tâm – tương tự lose interest trong quan hệ hoặc thói quen. Ví dụ: He slowly drifted away from the hobby he once loved. (Anh ấy dần xa rời sở thích mà anh từng yêu thích.) check Feel detached – Cảm thấy xa cách Phân biệt: Feel detached là không còn kết nối cảm xúc với điều gì đó – gần với lose interest trong trạng thái tâm lý. Ví dụ: She began to feel detached from the project. (Cô ấy bắt đầu cảm thấy xa cách với dự án đó.) check Lose enthusiasm – Mất nhiệt huyết Phân biệt: Lose enthusiasm là không còn năng lượng hay động lực để tiếp tục – đồng nghĩa với lose interest trong cả công việc lẫn cuộc sống. Ví dụ: He lost enthusiasm for learning after repeated failures. (Anh ấy mất hứng học sau nhiều lần thất bại.)