VIETNAMESE

lười yêu

lãnh cảm, không thiết tha

word

ENGLISH

apathetic in love

  
ADJ

/ˌæpəˈθɛtɪk ɪn lʌv/

uninterested, indifferent

Lười yêu là trạng thái không còn động lực hoặc hứng thú trong tình yêu.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy lười yêu sau cuộc chia tay.

She feels apathetic in love after the breakup.

2.

Lười yêu có thể biểu hiện sự mệt mỏi về cảm xúc.

Being apathetic in love may signal emotional fatigue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của apathetic (lười yêu) nhé! check Indifferent – Thờ ơ Phân biệt: Indifferent thể hiện thái độ không quan tâm, không có cảm xúc rõ rệt – rất gần với apathetic trong ngữ cảnh tình cảm nhạt nhòa. Ví dụ: He seems indifferent to the idea of falling in love. (Anh ấy có vẻ thờ ơ với chuyện yêu đương.) check Uninterested – Không hứng thú Phân biệt: Uninterested là không có hứng thú hay động lực – tương tự apathetic khi ai đó không mặn mà với tình cảm. Ví dụ: She's completely uninterested in dating right now. (Hiện tại cô ấy hoàn toàn không hứng thú với chuyện hẹn hò.) check Detached – Lạnh lùng, không gắn bó Phân biệt: Detached mô tả người không để tâm hay không bị ảnh hưởng cảm xúc – gần với apathetic trong cách hành xử trong tình yêu. Ví dụ: He’s emotionally detached from his partner. (Anh ấy dửng dưng về mặt tình cảm với người yêu.) check Dispassionate – Lạnh nhạt Phân biệt: Dispassionate là thiếu cảm xúc, không say mê – đồng nghĩa với apathetic trong sắc thái ít lãng mạn. Ví dụ: Her tone was dispassionate even when talking about love. (Giọng cô ấy lạnh nhạt ngay cả khi nói về tình yêu.)