VIETNAMESE

lòng bò

ruột bò

word

ENGLISH

tripe

  
NOUN

/traɪp/

entrails

Lòng bò là phần ruột của con bò, thường được dùng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Lòng bò thường được dùng trong món súp.

Tripe is often used in soups.

2.

Nhiều người thưởng thức lòng bò như món đặc sản.

People enjoy tripe as a delicacy.

Ghi chú

Từ Tripe là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thựcnội tạng động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Beef stomach – Dạ dày bò Ví dụ: Tripe refers to the beef stomach used in many traditional dishes. (Lòng bò là phần dạ dày của bò được dùng trong nhiều món ăn truyền thống.) check Offal – Nội tạng Ví dụ: Tripe is a type of offal prized in global cuisine. (Lòng bò là một loại nội tạng được ưa chuộng trong ẩm thực toàn cầu.) check Stewed dish – Món hầm Ví dụ: Tripe is often prepared in stewed dishes such as pho or menudo. (Lòng bò thường được chế biến trong các món hầm như phở hoặc súp menudo.) check Textured meat – Thịt có độ dai Ví dụ: Tripe has a unique texture and is considered textured meat. (Lòng bò có kết cấu đặc biệt và được coi là loại thịt có độ dai.)