VIETNAMESE

đun nấu

nấu

word

ENGLISH

cook

  
VERB

/kʊk/

prepare, boil

Đun nấu là việc làm nóng hoặc nấu ăn bằng nhiệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy đun nấu bữa tối mỗi tối.

She cooks dinner every evening.

2.

Anh ấy đã đun nấu một bữa ăn ngon cho chúng tôi.

He cooked a delicious meal for us.

Ghi chú

Từ Cook là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cook nhé! check Nghĩa 1: Chế biến (nói chung – ý nghĩa bóng) Ví dụ: The CEO tried to cook the numbers in the report, but the auditors found the cook job. (Giám đốc điều hành cố tình sửa số liệu trong báo cáo, nhưng kiểm toán đã phát hiện ra sự gian lận đó) check Nghĩa 2: Trở nên sẵn sàng hoặc chín muồi (kế hoạch, ý tưởng) Ví dụ: The plan has been cooking for months, and now it’s finally time to serve the cook result. (Kế hoạch đã được ấp ủ suốt nhiều tháng, và giờ là lúc triển khai thành quả đã được nấu kỹ)