VIETNAMESE

lù đù

chậm chạp, vụng về

word

ENGLISH

sluggish

  
ADJ

/ˈslʌɡɪʃ/

slow-moving, clumsy

Lù đù là trạng thái chậm chạp, thiếu nhanh nhẹn.

Ví dụ

1.

Người làm việc lù đù làm chậm tiến độ nhóm.

The lù đù worker slowed down the team.

2.

Những cử động lù đù của anh ấy làm sếp khó chịu.

His sluggish movements irritated his boss.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sluggish (lù đù) nhé! check Slow – Chậm Phân biệt: Slow là tốc độ di chuyển hoặc phản ứng chậm – gần với sluggish nhưng mang nghĩa trung tính hơn. Ví dụ: He was too slow to catch the train. (Anh ấy quá chậm để bắt kịp chuyến tàu.) check Slothful – Lười biếng chậm chạp Phân biệt: Slothful thiên về tính cách lười vận động – đồng nghĩa tiêu cực với sluggish trong ngữ cảnh hành vi. Ví dụ: His slothful habits affected his productivity. (Thói quen lười nhác ảnh hưởng đến năng suất làm việc của anh ấy.) check Lethargic – Lờ đờ Phân biệt: Lethargic thể hiện sự thiếu năng lượng và không hứng thú – rất gần với sluggish trong cả thể chất lẫn tinh thần. Ví dụ: She felt lethargic after staying indoors all day. (Cô ấy cảm thấy lờ đờ sau một ngày ở trong nhà.) check Inactive – Ít hoạt động Phân biệt: Inactive là không có nhiều chuyển động hoặc không hoạt động thường xuyên – tương đương với sluggish trong ngữ cảnh thể chất. Ví dụ: The inactive lifestyle made him gain weight. (Lối sống ít vận động khiến anh ấy tăng cân.)