VIETNAMESE

thay đổi tương ứng

word

ENGLISH

change in accordance with something

  
PHRASE

/tʃeɪndʒ ɪn əˈkɔːrdəns wɪð ˈsʌmθɪŋ/

Thay đổi tương ứng là cụm từ nói về sự biến chuyển của một điều gì dựa trên sự biến chuyển của điều khác; thường để chỉ sự phụ thuộc của một điều gì với một điều khác, tức là một thay đổi từ vật này sẽ tác động hoặc tạo ảnh hưởng lên vật kia.

Ví dụ

1.

Các chính sách của công ty phải thay đổi tương ứng với các quy định mới.

The company policies must change in accordance with the new regulations.

2.

Nghệ sĩ đã thay đổi phong cách hội họa của mình tương ứng với tầm nhìn nghệ thuật đang phát triển.

The artist changed his painting style in accordance with his evolving artistic vision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in accordance with something nhé! check In line with – Phù hợp với Phân biệt: In line with là cách diễn đạt phổ biến và mềm mại hơn — tương đương với in accordance with. Ví dụ: The policy was updated in line with new regulations. (Chính sách được cập nhật phù hợp với quy định mới.) check According to – Theo như Phân biệt: According to là cách nói quen thuộc, đơn giản — gần nghĩa với in accordance with. Ví dụ: Everything was done according to the contract. (Mọi thứ đã được thực hiện theo hợp đồng.) check Consistent with – Đồng nhất với Phân biệt: Consistent with thể hiện sự phù hợp hoặc không mâu thuẫn với một tiêu chuẩn nào đó — gần nghĩa với in accordance with. Ví dụ: The results are consistent with our expectations. (Kết quả phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi.)