VIETNAMESE
bập bỗng
không vững, tròng trành
ENGLISH
Unsteady
/ʌnˈstɛdi/
uneven, shaky
“Bập bỗng” là trạng thái không ổn định, thường ám chỉ sự chênh vênh.
Ví dụ
1.
Chiếc thang bập bỗng làm việc leo trèo trở nên khó khăn.
The unsteady ladder made climbing difficult.
2.
Những bước đi bập bỗng của cô khiến bố mẹ lo lắng.
Her unsteady steps worried her parents.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unsteady nhé!
Wobbly - Lắc lư
Phân biệt:
Wobbly là không vững, dễ lung lay – gần với unsteady khi nói về dáng đi hoặc đồ vật.
Ví dụ:
The table was wobbly and needed fixing.
(Chiếc bàn lắc lư và cần được sửa.)
Shaky - Run rẩy
Phân biệt:
Shaky là không ổn định, thiếu chắc chắn – tương tự unsteady nhưng mang cả sắc thái cảm xúc như lo lắng.
Ví dụ:
His voice was shaky during the speech.
(Giọng anh ấy run rẩy trong bài phát biểu.)
Rickety - Lỏng lẻo
Phân biệt:
Rickety dùng cho đồ vật cũ kỹ, dễ sập – gần với unsteady nhưng đặc biệt mang cảm giác xuống cấp.
Ví dụ:
The old ladder looked rickety and unsafe.
(Chiếc thang cũ trông lỏng lẻo và không an toàn.)
Tottering - Lảo đảo
Phân biệt:
Tottering là đi không vững, dễ ngã – tương tự unsteady nhưng nhấn mạnh vào dáng đi nghiêng ngả.
Ví dụ:
The child came tottering toward her mother.
(Đứa trẻ lảo đảo đi về phía mẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết