VIETNAMESE

sự ly gián

chia rẽ

word

ENGLISH

discord

  
NOUN

/ˈdɪskɔːrd/

division

“Sự ly gián” là hành động hoặc trạng thái gây chia rẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Ví dụ

1.

Sự ly gián đã tăng giữa các thành viên.

Discord grew among the members.

2.

Sự ly gián làm tổn hại các mối quan hệ.

Discord harms relationships.

Ghi chú

Từ Discord là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Discord nhé! check Nghĩa 1: Âm thanh lạc điệu, không hài hòa Ví dụ: The orchestra hit a moment of discord, and the conductor frowned at the discord in the violins. (Dàn nhạc chơi một đoạn lạc điệu, và người chỉ huy cau mày trước sự chênh phô ở phần vĩ cầm) check Nghĩa 2: Tình trạng rối loạn, thiếu thống nhất Ví dụ: Social media amplified the discord between generations, and the comments section was pure discord. (Mạng xã hội làm gia tăng sự rối loạn giữa các thế hệ, và phần bình luận hoàn toàn là sự tranh cãi hỗn loạn)