VIETNAMESE

Ăn nhập

hòa hợp, ăn nhập

word

ENGLISH

Fit

  
VERB

/fɪt/

match, suit

“Ăn nhập” là có sự liên kết, hòa hợp hoặc thống nhất.

Ví dụ

1.

Tấm thảm này ăn nhập hoàn hảo với đồ nội thất.

This carpet fits perfectly with the furniture.

2.

Các mảnh ghép ăn nhập với nhau rất đẹp.

The pieces of the puzzle fit together nicely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fit nhé! check Match - Phù hợp Phân biệt: Match là khi hai thứ có điểm tương đồng, hòa hợp – gần với fit nhưng thiên về sự tương xứng hơn là khớp vật lý. Ví dụ: The color of the curtains matches the furniture. (Màu rèm rất hợp với đồ nội thất.) check Suit - Vừa vặn Phân biệt: Suit mang nghĩa phù hợp với mục đích hoặc nhu cầu – gần với fit nhưng thiên về cảm giác đúng đắn, phù hợp cá nhân. Ví dụ: This schedule suits me better. (Lịch trình này phù hợp với tôi hơn.) check Align - Ăn khớp Phân biệt: Align mô tả sự khớp giữa ý tưởng hoặc giá trị – gần với fit nhưng mang tính khái niệm hơn. Ví dụ: The proposal aligns with our company’s goals. (Đề xuất này ăn khớp với mục tiêu công ty.) check Correspond - Tương ứng Phân biệt: Correspond nói về hai thứ trùng khớp hoặc có liên quan – gần nghĩa với fit trong bối cảnh học thuật hoặc mô hình. Ví dụ: The theory corresponds well with the data. (Lý thuyết này tương ứng tốt với dữ liệu.)