VIETNAMESE
Mác bê tông
mực bê tông, cấp bê tông
ENGLISH
concrete grade
/ˈkɒŋ.kriːt ɡreɪd/
concrete strength
Mác bê tông là chỉ số kỹ thuật thể hiện cường độ chịu nén của bê tông, được xác định theo tiêu chuẩn quốc gia trong xây dựng.
Ví dụ
1.
Kỹ sư đã chỉ định mác bê tông cao cho nền móng nhằm chịu được tải trọng lớn.
The engineer specified a high concrete grade to ensure a strong foundation.
2.
Việc chọn mác bê tông phù hợp là then chốt cho độ bền của công trình.
Selecting the proper concrete grade is crucial for structural durability.
Ghi chú
Từ Concrete grade là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và chất lượng bê tông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Strength class – Cấp độ chịu lực
Ví dụ:
The project required a concrete grade with a high strength class.
(Dự án yêu cầu mác bê tông có cấp độ chịu lực cao.)
Mix ratio – Tỷ lệ trộn
Ví dụ:
Each concrete grade has a specific mix ratio of cement, sand, and gravel.
(Mỗi mác bê tông có một tỷ lệ trộn xi măng, cát và sỏi nhất định.)
Compression test – Thử nghiệm nén
Ví dụ:
The contractor conducted a compression test to verify the concrete grade.
(Nhà thầu thực hiện thử nghiệm nén để xác nhận mác bê tông.)
Structural capacity – Khả năng chịu lực
Ví dụ:
Choosing the correct concrete grade ensures structural capacity and safety.
(Việc chọn đúng mác bê tông đảm bảo khả năng chịu lực và an toàn kết cấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết