VIETNAMESE
tim đường
xác định đường
ENGLISH
road locating
/ˈroʊd loʊˈkeɪtɪŋ//
road survey
Quá trình xác định vị trí và ranh giới của đường giao thông nhằm phục vụ cho việc thiết kế và thi công hạ tầng.
Ví dụ
1.
Việc xác định đường chính xác là cần thiết cho quy hoạch đô thị.
Accurate road locating is vital for urban infrastructure planning.
2.
Nhóm kỹ sư xác định vị trí đường trước khi bắt đầu lát đường.
The team performed road locating before starting the pavement work.
Ghi chú
Từ Road locating là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và thi công hạ tầng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Route alignment – Căn tuyến đường
Ví dụ:
Road locating begins with careful route alignment using survey tools.
(Tim đường bắt đầu bằng việc căn tuyến đường cẩn thận bằng các công cụ đo đạc.)
Centerline marking – Đánh dấu tim đường
Ví dụ:
The crew used GPS for accurate centerline marking during road locating.
(Đội thi công sử dụng GPS để đánh dấu tim đường chính xác trong quá trình tim đường.)
Horizontal layout – Mặt bằng ngang
Ví dụ:
Road locating is part of the horizontal layout planning process.
(Tim đường là một phần trong quá trình lập mặt bằng ngang.)
Road foundation – Móng đường
Ví dụ:
Proper road locating ensures a strong and level road foundation.
(Tim đường chính xác đảm bảo móng đường vững và bằng phẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết