VIETNAMESE

bàng thính

người ngoài cuộc

word

ENGLISH

bystander

  
NOUN

/ˈbaɪstændər/

observer

“Bàng thính” là người ngồi nghe một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận mà không tham gia.

Ví dụ

1.

Tôi chỉ là bàng thính trong cuộc cãi vã đó.

I was just a bystander in their argument.

2.

Bàng thính chỉ ngồi im lặng.

The bystander listened silently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bystander nhé! check Onlooker - Người đứng nhìn Phân biệt: Onlooker là người chứng kiến mà không tham gia – rất sát với bystander trong nghĩa “bàng thính”. Ví dụ: Several onlookers gathered around the scene. (Nhiều người đứng xem tụ lại quanh hiện trường.) check Spectator - Khán giả Phân biệt: Spectator là người quan sát một sự kiện – đồng nghĩa phổ biến với bystander trong bối cảnh đông người. Ví dụ: The spectators watched silently as the debate continued. (Các khán giả im lặng theo dõi cuộc tranh luận.) check Observer - Người quan sát Phân biệt: Observer là người theo dõi mà không can thiệp – gần nghĩa với bystander trong nghĩa trung lập. Ví dụ: An observer reported the incident to the police. (Một người quan sát đã báo sự việc cho cảnh sát.) check Witness - Nhân chứng Phân biệt: Witness là người có mặt và thấy được sự việc – gần với bystander khi sự kiện có yếu tố bất ngờ. Ví dụ: The witness described what he saw clearly. (Nhân chứng mô tả rõ những gì anh ta thấy.)