VIETNAMESE

mứt bí

word

ENGLISH

candied winter melon

  
NOUN

/ˈkændid ˈwɪntər ˈmɛlən/

Mứt bí là loại mứt được làm từ bí, thường có vị ngọt thanh và dùng làm món ăn truyền thống trong dịp Tết.

Ví dụ

1.

Mứt bí là món ăn không thể thiếu trong dịp Tết.

Candied winter melon is a must-have treat during Tet holiday.

2.

Tôi thích ăn mứt bí với trà.

I enjoy eating candied winter melon with tea.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của candied nhé! check Glazed – Phủ đường bóng Phân biệt: Glazed mô tả món ăn được bao phủ bởi lớp đường bóng, gần với candied nhưng thường dùng cho các loại thực phẩm nướng hoặc rang. Ví dụ: The chef prepared glazed apples for dessert. (Đầu bếp làm món táo phủ đường cho món tráng miệng.) check Crystallized – Kết tinh đường Phân biệt: Crystallized là từ đồng nghĩa phổ biến với candied, dùng để mô tả trái cây được nấu với đường cho đến khi kết tinh. Ví dụ: She loves eating crystallized ginger during Tet. (Cô ấy thích ăn gừng kết tinh đường trong dịp Tết.) check Sugar-coated – Phủ đường Phân biệt: Sugar-coated diễn tả đồ ăn có lớp đường bên ngoài – tương tự candied nhưng có thể không trải qua nấu kỹ như “crystallized”. Ví dụ: Kids enjoy sugar-coated nuts as a treat. (Trẻ em thích ăn các loại hạt phủ đường như món ăn vặt.) check Sweetened – Được làm ngọt Phân biệt: Sweetened chỉ thực phẩm đã được thêm đường – gần với candied nhưng bao quát hơn và không chỉ riêng kết tinh. Ví dụ: This tea is sweetened with dried fruit extract. (Trà này được làm ngọt bằng chiết xuất trái cây khô.)