VIETNAMESE

kiến

-

word

ENGLISH

ant

  
NOUN

/ænt/

-

“Kiến” là loài côn trùng có tổ chức xã hội cao, sống thành từng đàn, rất chăm chỉ, và có sức mạnh phi thường, có thể mang vật nặng gấp nhiều lần trọng lượng cơ thể của chúng.

Ví dụ

1.

Kiến là biểu tượng của sự chăm chỉ.

The ant is a symbol of hard work.

2.

Kiến làm việc cùng nhau để tìm kiếm thức ăn.

Ants work together to find food.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ ant nhé! check Ants in your pants – Đứng ngồi không yên, nôn nóng Ví dụ: The kids had ants in their pants waiting for the birthday cake. (Lũ trẻ đứng ngồi không yên khi chờ bánh sinh nhật.) check As busy as an ant – Chăm chỉ, siêng năng như kiến Ví dụ: Grandma was as busy as an ant during the holiday preparations. (Bà rất chăm chỉ trong lúc chuẩn bị kỳ nghỉ.) check An ant’s eye view – Góc nhìn nhỏ bé, giới hạn Ví dụ: From down there, it’s really an ant’s eye view of the world. (Từ vị trí thấp như thế, đúng là cái nhìn nhỏ bé về thế giới.)