VIETNAMESE

chuộc tội

đền tội, chuộc lỗi

word

ENGLISH

Redeem oneself

  
VERB

/rɪˈdiːm wʌnˈsɛlf/

Redeem oneself

“Chuộc tội” là việc sửa chữa hành động sai trái hoặc đền bù cho hành vi xấu của bản thân.

Ví dụ

1.

Anh ấy tìm cách chuộc tội sau khi phạm tội.

He sought to redeem himself after committing the crime.

2.

He sought to redeem himself after committing the crime.

Anh ấy tìm cách chuộc tội sau khi phạm tội.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ redeem khi nói hoặc viết nhé! check Redeem your past – chuộc lại quá khứ Ví dụ: He worked hard to redeem his past mistakes. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để chuộc lại những lỗi lầm trong quá khứ) check Redeem a reputation – chuộc lại danh tiếng Ví dụ: The company tried to redeem its reputation after the scandal. (Công ty cố gắng khôi phục danh tiếng sau bê bối) check Redeem oneself through action – chuộc lỗi qua hành động Ví dụ: He hoped to redeem himself through action, not words. (Anh ấy hy vọng chuộc lỗi qua hành động chứ không phải lời nói) check Seek redemption – tìm cách chuộc lỗi Ví dụ: The character spends the whole story trying to seek redemption. (Nhân vật dành cả câu chuyện để tìm cách chuộc lỗi)