VIETNAMESE
bất quy tắc
không quy tắc
ENGLISH
Irregular
/ɪˈrɛgjʊlə/
unstructured, erratic
“Bất quy tắc” là không tuân theo nguyên tắc hoặc chuẩn mực.
Ví dụ
1.
Việc chia động từ trong ngôn ngữ này là bất quy tắc.
The verb conjugation in this language is irregular.
2.
Các mẫu bất quy tắc làm cho thiết kế trở nên độc đáo.
The irregular patterns made the design unique.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của irregular nhé!
Erratic - Thất thường
Phân biệt:
Erratic mô tả hành vi hoặc mô hình không thể đoán trước – rất gần với irregular nhưng nhấn mạnh sự bất ổn định.
Ví dụ:
His attendance at work was erratic at best.
(Việc anh ấy đi làm thất thường là điều dễ thấy.)
Unpredictable - Không thể đoán trước
Phân biệt:
Unpredictable là điều không thể dự đoán – gần với irregular nhưng thiên về sự bất ngờ hơn là thiếu quy luật rõ ràng.
Ví dụ:
The weather has been extremely unpredictable lately.
(Thời tiết dạo này rất khó đoán.)
Uneven - Không đồng đều
Phân biệt:
Uneven là không bằng phẳng hoặc không đồng đều – tương tự irregular nhưng thiên về hình dáng, kết cấu vật lý hoặc kết quả.
Ví dụ:
The ground was uneven and hard to walk on.
(Mặt đất gồ ghề, khó đi.)
Inconsistent - Không nhất quán
Phân biệt:
Inconsistent chỉ sự thiếu ổn định giữa các lần – rất gần với irregular trong bối cảnh hành vi, lịch trình, dữ liệu.
Ví dụ:
Her story was inconsistent with the facts.
(Câu chuyện của cô ấy không nhất quán với sự thật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết