VIETNAMESE
xơ mướp
ENGLISH
loofah
/ˈluːfə/
Xơ mướp là phần xơ bên trong quả mướp, có thể dùng để làm chổi hoặc là vật liệu vệ sinh.
Ví dụ
1.
Xơ mướp thường được dùng làm bọt biển tự nhiên để tắm.
Loofah is often used as a natural sponge for bathing.
2.
Tôi sử dụng xơ mướp như một loại kem tẩy da chết trong phòng tắm.
I use loofah as a body scrub in the shower.
Ghi chú
Từ Loofah là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và đời sống sinh hoạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Natural sponge – Miếng xơ tự nhiên
Ví dụ:
A dried loofah acts as a natural sponge for exfoliating the skin.
(Xơ mướp khi khô có tác dụng như miếng xơ tự nhiên để tẩy tế bào chết cho da.)
Bath scrubber – Dụng cụ chà cơ thể
Ví dụ:
Loofahs are commonly used as a bath scrubber in showers and spas.
(Xơ mướp thường được sử dụng làm dụng cụ chà cơ thể trong phòng tắm và spa.)
Plant fiber – Sợi thực vật
Ví dụ:
Loofahs are made from the plant fiber of mature sponge gourds.
(Xơ mướp được làm từ sợi thực vật của quả mướp già.)
Eco-friendly product – Sản phẩm thân thiện môi trường
Ví dụ:
Loofah is an eco-friendly product used as an alternative to plastic scrubbers.
(Xơ mướp là sản phẩm thân thiện môi trường thay thế cho miếng chà bằng nhựa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết