VIETNAMESE
bật ra
văng ra, bung ra
ENGLISH
spring out
/sprɪŋ aʊt/
pop out
“Bật ra” là hành động phóng hoặc văng ra đột ngột do lực hoặc tác động.
Ví dụ
1.
Ngăn kéo bật ra khi bị đẩy mạnh.
The drawer spring out when forced.
2.
Cái nắp bật ra bất ngờ.
The lid spring out unexpectedly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spring out nhé!
Leap out - Nhảy ra
Phân biệt:
Leap out mô tả chuyển động nhảy ra bất ngờ, rất sát nghĩa với spring out khi có lực đẩy đột ngột.
Ví dụ:
The cat leaped out from under the sofa.
(Con mèo nhảy ra từ dưới ghế sofa.)
Pop out - Bật ra
Phân biệt:
Pop out là hành động bật ra đột ngột, thường dùng cho vật nhỏ – đồng nghĩa gần gũi với spring out trong tình huống nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
The toy popped out of the box.
(Món đồ chơi bật ra khỏi hộp.)
Explode - Bùng ra
Phân biệt:
Explode là sự phóng ra dữ dội, mạnh hơn spring out nhưng phù hợp với những trường hợp áp lực lớn.
Ví dụ:
The capsule exploded as soon as it hit the ground.
(Viên nang nổ tung ngay khi chạm đất.)
Break out - Văng ra
Phân biệt:
Break out dùng để chỉ hành động thoát ra hoặc phóng ra – đôi khi đồng nghĩa với spring out trong bối cảnh vật chuyển động đột ngột.
Ví dụ:
He broke out of the tight space with a push.
(Anh ấy bật ra khỏi không gian chật hẹp bằng một cú đẩy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết