VIETNAMESE

nở nang

phổng phao, đầy đặn

word

ENGLISH

shapely

  
ADJ

/ˈʃeɪpli/

curvy

“Nở nang” là hình dáng đầy đặn, phổng phao, thường dùng để tả cơ thể người phụ nữ.

Ví dụ

1.

Cô ấy có thân hình nở nang.

She has a shapely figure.

2.

Vòng eo nở nang, cong nhẹ nhàng.

A shapely waist with gentle curves.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shapely (nở nang – dáng người đầy đặn, cân đối) nhé! check Curvy – Có đường cong Phân biệt: Curvy mô tả thân hình có đường cong nữ tính, rất gần nghĩa hình thể với shapely. Ví dụ: She has a naturally curvy figure that suits her well. (Cô ấy có thân hình cong đầy tự nhiên rất phù hợp với cô ấy.) check Well-proportioned – Cân đối Phân biệt: Well-proportioned là dáng vóc hài hòa, không chỗ nào quá mức, đồng nghĩa trang nhã với shapely. Ví dụ: Her well-proportioned build made her stand out on stage. (Dáng người cân đối của cô khiến cô nổi bật trên sân khấu.) check Voluptuous – Đầy đặn, gợi cảm Phân biệt: Voluptuous dùng để mô tả dáng đầy đặn gợi cảm, đồng nghĩa sắc thái nữ tính mạnh hơn với shapely. Ví dụ: The model was known for her voluptuous figure. (Người mẫu nổi tiếng với thân hình đầy đặn gợi cảm.) check Hourglass – Dáng đồng hồ cát Phân biệt: Hourglass là kiểu thân hình eo thon, vai và hông cân đối, rất gần nghĩa hình mẫu với shapely. Ví dụ: She has an hourglass shape many admire. (Cô ấy có dáng đồng hồ cát mà nhiều người ngưỡng mộ.)