VIETNAMESE

Tương đắc

hòa hợp, hợp ý

word

ENGLISH

Compatible

  
ADJ

/kəmˈpætəbl/

harmonious, agreeable

Tương đắc là hòa hợp, hợp ý hoặc hiểu nhau rất tốt.

Ví dụ

1.

Họ tương đắc như những đối tác kinh doanh.

They are compatible as business partners.

2.

Phần mềm tương đắc với hầu hết các thiết bị.

The software is compatible with most devices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của compatible nhé! check Well-matched – Hợp nhau Phân biệt: Well-matched nhấn mạnh sự tương xứng trong tính cách hay chức năng — tương đương với compatible. Ví dụ: They’re well-matched as business partners. (Họ rất hợp nhau trong vai trò đối tác kinh doanh.) check Harmonious – Hòa hợp Phân biệt: Harmonious mô tả mối quan hệ êm đẹp, không xung đột — gần nghĩa với compatible. Ví dụ: Their views are surprisingly harmonious. (Quan điểm của họ thật đáng ngạc nhiên là rất hòa hợp.) check In sync – Ăn ý Phân biệt: In sync là cách nói thân mật thể hiện sự tương thích — gần nghĩa với compatible. Ví dụ: The couple seemed perfectly in sync. (Cặp đôi có vẻ rất ăn ý.)