VIETNAMESE
Tung tăng
nhảy nhót, vui đùa
ENGLISH
Frolic
/ˈfrɒlɪk/
skip, play
Tung tăng là trạng thái di chuyển vui vẻ, không lo lắng.
Ví dụ
1.
Những đứa trẻ tung tăng trong vườn vào ngày nắng đẹp.
The children frolicked in the garden on a sunny day.
2.
Cô ấy tung tăng trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè.
She frolicked on the beach during the summer vacation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của frolic nhé!
Skip about – Nhảy nhót tung tăng
Phân biệt:
Skip about diễn tả sự di chuyển vui vẻ, đồng nghĩa với frolic.
Ví dụ:
The kids skipped about in the playground.
(Lũ trẻ tung tăng nhảy nhót ở sân chơi.)
Prance – Nhún nhảy nhẹ nhàng
Phân biệt:
Prance thể hiện sự di chuyển nhẹ nhàng, vui vẻ — gần nghĩa với frolic.
Ví dụ:
The lambs pranced across the field.
(Những con cừu non nhún nhảy băng qua cánh đồng.)
Play joyfully – Chơi đùa vui vẻ
Phân biệt:
Play joyfully là diễn đạt gần gũi, gần nghĩa với frolic.
Ví dụ:
The children played joyfully by the river.
(Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ bên bờ sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết