VIETNAMESE
lụy tình
đau khổ vì tình, mù quáng vì yêu
ENGLISH
lovesick
/ˈlʌvsɪk/
heartbroken, infatuated
Lụy tình là trạng thái bị phụ thuộc hoặc mù quáng vì tình yêu.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy lụy tình sau cuộc chia tay.
She felt lovesick after the breakup.
2.
Hành vi lụy tình của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
His lovesick behavior worried his friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lovesick (lụy tình) nhé!
Infatuated – Say mê
Phân biệt:
Infatuated là bị cuốn vào tình yêu một cách mù quáng – rất gần với lovesick trong cảm xúc mãnh liệt, thiếu lý trí.
Ví dụ:
He was infatuated with her and couldn’t eat or sleep.
(Anh ấy say mê cô đến mức không ăn không ngủ được.)
Obsessed – Ám ảnh
Phân biệt:
Obsessed thể hiện sự bám chấp cực đoan vào một người – tương đương với lovesick trong tình cảm lệ thuộc.
Ví dụ:
She was obsessed with her ex and kept texting him.
(Cô ấy ám ảnh người yêu cũ và cứ nhắn tin mãi.)
Heart-struck – Trúng tiếng sét ái tình
Phân biệt:
Heart-struck mô tả người đang ngập tràn trong tình yêu – đồng nghĩa hình tượng với lovesick.
Ví dụ:
He was heart-struck the moment he saw her smile.
(Anh ấy trúng tiếng sét ái tình ngay khi thấy nụ cười của cô ấy.)
Devoted – Si mê
Phân biệt:
Devoted là tình cảm gắn bó sâu sắc đến mức quên cả bản thân – gần với lovesick trong sự lụy tình.
Ví dụ:
He’s completely devoted to her happiness.
(Anh ấy hoàn toàn si mê và chỉ nghĩ đến hạnh phúc của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết