VIETNAMESE
nam châm vĩnh cửu
nam châm cố định
ENGLISH
permanent magnet
/ˈpɜːrmənənt ˈmæɡnɪt/
static magnet
Nam châm vĩnh cửu là loại nam châm giữ từ tính vĩnh viễn mà không cần dòng điện.
Ví dụ
1.
Nam châm vĩnh cửu được tìm thấy trong các thiết bị gia đình.
Permanent magnets are found in household appliances.
2.
Nam châm vĩnh cửu giữ từ tính của chúng mãi mãi.
Permanent magnets retain their magnetism indefinitely.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ magnet khi nói hoặc viết nhé!
Attract like a magnet – thu hút như nam châm
Ví dụ:
Her charisma attracted people like a magnet.
(Sự cuốn hút của cô ấy thu hút người khác như nam châm)
Magnet field strength – cường độ từ trường
Ví dụ:
Scientists measured the magnet field strength in the lab.
(Các nhà khoa học đã đo cường độ từ trường trong phòng thí nghiệm)
Be drawn like a magnet – bị cuốn hút như nam châm
Ví dụ:
Tourists are drawn like a magnet to the city’s festivals.
(Khách du lịch bị cuốn hút như nam châm đến các lễ hội của thành phố)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết