VIETNAMESE

bình chân

bình tĩnh, ung dung

word

ENGLISH

Calm

  
ADJ

/kɑːm/

Serene, composed

Bình chân là giữ bình tĩnh, không lo lắng hay bối rối.

Ví dụ

1.

Anh ấy giữ bình chân bất chấp sự hỗn loạn xung quanh.

He remained calm despite the chaos around him.

2.

Phong thái bình chân của cô ấy giúp giải quyết mâu thuẫn.

Her calm demeanor helped resolve the conflict.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của calm (bình chân) nhé! check Peaceful – Yên bình Phân biệt: Peaceful mô tả trạng thái tĩnh lặng, không bị xáo trộn – rất gần với calm trong môi trường và cảm xúc. Ví dụ: The village was peaceful and quiet at night. (Ngôi làng yên bình và yên tĩnh vào ban đêm.) check Composed – Điềm tĩnh Phân biệt: Composed thể hiện sự bình tĩnh, kiểm soát được cảm xúc – đồng nghĩa tích cực với calm trong con người. Ví dụ: He remained composed under pressure. (Anh ấy giữ được sự điềm tĩnh dưới áp lực.) check Tranquil – Thanh thản Phân biệt: Tranquil diễn tả không gian hoặc cảm xúc nhẹ nhàng, thư giãn – gần với calm trong ngữ cảnh thiền, nghỉ dưỡng. Ví dụ: The lake looked tranquil at sunrise. (Hồ trông thanh thản vào lúc bình minh.) check Unruffled – Không nao núng Phân biệt: Unruffled mô tả sự bình tĩnh, không bị khuấy động – tương đương calm trong hoàn cảnh hỗn loạn. Ví dụ: She remained unruffled despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh bất chấp sự hỗn loạn xung quanh.)