VIETNAMESE

công lý

Sự công bằng

word

ENGLISH

Justice

  
NOUN

/ˈʤʌstɪs/

Fairness

Công lý là sự công bằng và tuân thủ pháp luật.

Ví dụ

1.

Tòa án cam kết mang lại công lý.

The court is committed to delivering justice.

2.

Công lý phải được đảm bảo trong mọi hệ thống pháp luật.

Justice must prevail in every legal system.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ justice khi nói hoặc viết nhé! check Seek justice – tìm kiếm công lý Ví dụ: The victims’ families continue to seek justice for their loved ones. (Gia đình các nạn nhân tiếp tục tìm kiếm công lý cho người thân) check Demand justice – yêu cầu công lý Ví dụ: Protesters took to the streets to demand justice. (Người biểu tình đã xuống đường để yêu cầu công lý) check Deliver justice – mang lại công lý Ví dụ: The court delivered justice by convicting the guilty. (Tòa án đã mang lại công lý bằng cách kết tội kẻ phạm pháp) check Delay justice – trì hoãn công lý Ví dụ: Many believe that bureaucracy has delayed justice. (Nhiều người cho rằng bộ máy hành chính đã trì hoãn công lý)