VIETNAMESE
Vãng lai
tạm thời, thoáng qua
ENGLISH
Transient
/ˈtrænzɪənt/
temporary, fleeting
“Vãng lai” là trạng thái không ở cố định, thường di chuyển hoặc đến trong thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Những vị khách vãng lai rời đi sớm.
The transient guests checked out early.
2.
Cô ấy sống cuộc sống vãng lai, di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác.
She lived a transient life, moving from city to city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transient nhé!
Temporary - Tạm thời
Phân biệt:
Temporary mô tả điều gì đó tồn tại trong thời gian ngắn – tương tự transient nhưng có thể lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
He found a temporary job during the holidays.
(Anh ấy tìm được công việc tạm thời trong kỳ nghỉ.)
Fleeting - Chóng vánh
Phân biệt:
Fleeting miêu tả điều gì đó trôi qua rất nhanh – gần với transient nhưng thiên về cảm xúc hoặc khoảnh khắc.
Ví dụ:
They shared a fleeting moment of joy.
(Họ chia sẻ một khoảnh khắc vui vẻ chóng vánh.)
Short-lived - Ngắn ngủi
Phân biệt:
Short-lived nhấn mạnh vào thời gian tồn tại ngắn – tương tự transient nhưng thường dùng cho hiện tượng hoặc xu hướng.
Ví dụ:
Their romance was passionate but short-lived.
(Chuyện tình của họ mãnh liệt nhưng ngắn ngủi.)
Momentary - Thoáng qua
Phân biệt:
Momentary là điều gì đó chỉ diễn ra trong khoảnh khắc – đồng nghĩa với transient nhưng dùng cho hành vi hoặc phản ứng.
Ví dụ:
There was a momentary pause before the verdict was announced.
(Có một khoảng dừng thoáng qua trước khi tuyên án được đưa ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết