VIETNAMESE

đỡ thì

khá hơn

word

ENGLISH

somewhat better

  
PHRASE

/ˈsʌmwɒt ˈbɛtə/

improved

“Đỡ thì” là tình trạng đã bớt nặng hơn, không còn ở mức nguy kịch như trước.

Ví dụ

1.

Hôm nay nó đỡ thì rồi.

He's somewhat better today.

2.

Cô ấy đỡ thì sau khi điều trị.

She's somewhat better after the treatment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của somewhat better nhé! check Improved - Cải thiện Phân biệt: Improved là tốt hơn so với trước – rất sát với somewhat better trong nghĩa “đỡ thì”. Ví dụ: Her condition has improved since yesterday. (Tình trạng của cô ấy đã cải thiện từ hôm qua.) check Getting better - Đang hồi phục Phân biệt: Getting better mô tả tiến trình dần khá lên – phù hợp với somewhat better khi tình trạng không còn nguy cấp. Ví dụ: He’s getting better after a week of rest. (Anh ấy đang đỡ hơn sau một tuần nghỉ ngơi.) check Less severe - Ít nghiêm trọng Phân biệt: Less severe thể hiện mức độ đã giảm bớt – đúng sắc thái với somewhat better khi mô tả sự cải thiện nhẹ. Ví dụ: The symptoms are less severe today. (Triệu chứng hôm nay đã đỡ hơn.) check Stabilized - Ổn định Phân biệt: Stabilized là không còn biến động tiêu cực – gần nghĩa với somewhat better về sự hồi phục tạm thời. Ví dụ: Her blood pressure has stabilized. (Huyết áp của cô ấy đã ổn định lại.)