VIETNAMESE

đội tuyển Áo

đội tuyển quốc gia Áo

word

ENGLISH

Austrian national team

  
PHRASE

/ˈɔstriən ˈnæʃənəl tim/

Đội tuyển Áo là đội thể thao đại diện cho quốc gia Áo trong các sự kiện thể thao quốc tế. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho các đội tuyển ở nhiều môn thể thao khác nhau như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, và nhiều môn thể thao khác.

Ví dụ

1.

Đội tuyển Áo đang chuẩn bị cho Giải vô địch châu Âu sắp tới.

The Austrian national team is preparing for the upcoming European Championship.

2.

Đội tuyển Áo đã thể hiện kỹ năng và tinh thần đồng đội tuyệt vời trong giải World Cup.

The Austrian national team showed great skill and teamwork during the World Cup.

Ghi chú

Từ Austrian national team là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao quốc tếbóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Austria’s sports team – Đội tuyển thể thao quốc gia Áo Ví dụ: The Austrian national team represents the country in global competitions as Austria’s sports team. (Đội tuyển Áo đại diện quốc gia thi đấu tại các giải thể thao quốc tế.) check Austria football squad – Đội bóng đá quốc gia Áo Ví dụ: In football, the Austrian national team competes as the Austria football squad in Euro and World Cup. (Trong bóng đá, đội tuyển quốc gia Áo thi đấu tại Euro và World Cup với tên gọi Austria football squad.) check National selection – Đội tuyển quốc gia Ví dụ: The Austrian national team is a national selection of the best athletes in the country. (Đội tuyển Áo là đội tuyển quốc gia gồm các vận động viên xuất sắc nhất.) check International squad – Đội hình quốc tế Ví dụ: The Austrian national team regularly participates in tournaments as an international squad. (Đội tuyển Áo thường xuyên góp mặt ở các giải đấu quốc tế như một đội hình đại diện quốc gia.)