VIETNAMESE

khung gầm ô tô

Khung xe ô tô

word

ENGLISH

car chassis

  
NOUN

/ˈwʊdən freɪm/

Car chassis

Khung gầm ô tô là phần dưới của xe hơi hỗ trợ trọng lượng.

Ví dụ

1.

Khung gầm ô tô cần được sửa chữa sau tai nạn.

The car chassis needs repair after the accident.

2.

Khung gầm ô tô rất quan trọng để giữ ổn định.

Car chassis are critical for vehicle stability.

Ghi chú

Từ Car chassis là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tôkết cấu phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vehicle frame – Khung xe Ví dụ: The car chassis is the vehicle frame that supports the body and mechanical systems. (Khung gầm ô tô là phần khung xe nâng đỡ thân xe và các hệ thống cơ khí.) check Automotive underbody – Gầm xe ô tô Ví dụ: Car chassis is often referred to as the automotive underbody in design and repairs. (Khung gầm ô tô thường được gọi là gầm xe trong thiết kế và sửa chữa.) check Structural foundation – Nền tảng kết cấu Ví dụ: The chassis acts as the structural foundation for mounting engine, suspension, and drivetrain. (Khung gầm đóng vai trò là nền tảng kết cấu để lắp đặt động cơ, hệ thống treo và truyền động.) check Chassis frame – Khung sườn Ví dụ: Car chassis types include ladder frame and monocoque chassis frames. (Các loại khung gầm ô tô bao gồm khung sườn kiểu thang và nguyên khối.)