VIETNAMESE

liều lĩnh

táo bạo, bất chấp

word

ENGLISH

daring

  
ADJ

/ˈdeərɪŋ/

bold, reckless

Liều lĩnh là hành động bất chấp nguy hiểm hoặc hậu quả.

Ví dụ

1.

Cú thoát hiểm liều lĩnh của anh ấy làm mọi người bất ngờ.

His daring escape surprised everyone.

2.

Cô ấy đưa ra quyết định liều lĩnh khi tự mở công ty.

She made a daring decision to start her own business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của daring (liều lĩnh) nhé! check Bold – Táo bạo Phân biệt: Bold mô tả hành động không sợ rủi ro – rất gần với daring trong nghĩa tích cực hoặc liều lĩnh có tính toán. Ví dụ: She made a bold decision to start her own business. (Cô ấy đưa ra quyết định táo bạo để khởi nghiệp.) check Reckless – Cẩu thả, coi thường nguy hiểm Phân biệt: Reckless là hành động liều lĩnh không tính hậu quả – gần với daring trong sắc thái tiêu cực. Ví dụ: It was reckless of him to drive so fast in the rain. (Anh ta lái xe nhanh như vậy trong mưa thật là liều lĩnh.) check Adventurous – Thích phiêu lưu Phân biệt: Adventurous là người dám thử thách mới – tương tự daring nhưng thường mang sắc thái tích cực. Ví dụ: She's an adventurous traveler who loves exploring the unknown. (Cô ấy là người thích phiêu lưu, yêu thích khám phá điều mới lạ.) check Audacious – Gan dạ Phân biệt: Audacious là dám làm điều táo bạo, gây tranh cãi – đồng nghĩa với daring trong tình huống cần sự quyết liệt. Ví dụ: It was an audacious move to question the boss publicly. (Việc chất vấn sếp công khai là một hành động gan dạ.)