VIETNAMESE

Ánh sáng rực rỡ

sáng chói, lấp lánh

word

ENGLISH

Brilliant light

  
NOUN

/ˈbrɪljənt laɪt/

bright light, radiant

Ánh sáng rực rỡ là ánh sáng chói lọi, rực rỡ đầy sức sống.

Ví dụ

1.

Ánh sáng rực rỡ chiếu sáng cả căn phòng.

The brilliant light lit up the entire room.

2.

Cô ấy ngắm nhìn ánh sáng rực rỡ của bình minh.

She admired the brilliant light of the sunrise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brilliant light nhé! check Radiant light - Ánh sáng rực rỡ Phân biệt: Radiant light là ánh sáng tỏa ra mạnh mẽ và đẹp – gần đồng nghĩa với brilliant light trong văn cảnh tích cực. Ví dụ: The sun shone with radiant light over the field. (Mặt trời tỏa ánh sáng rực rỡ khắp cánh đồng.) check Vivid light - Ánh sáng sống động Phân biệt: Vivid light là ánh sáng rực rỡ, có màu sắc nổi bật – gần nghĩa với brilliant light nhưng nhấn mạnh vào độ tươi sáng của màu sắc. Ví dụ: The painting was filled with vivid light and vibrant colors. (Bức tranh tràn ngập ánh sáng sống động và màu sắc rực rỡ.) check Glorious light - Ánh sáng huy hoàng Phân biệt: Glorious light mô tả ánh sáng đẹp rực rỡ và hùng vĩ – tương tự brilliant light nhưng mang sắc thái trang nghiêm. Ví dụ: The mountaintop was bathed in glorious light at dawn. (Đỉnh núi ngập trong ánh sáng huy hoàng lúc bình minh.) check Intense light - Ánh sáng mãnh liệt Phân biệt: Intense light là ánh sáng mạnh và chói – gần nghĩa với brilliant light nhưng nhấn mạnh vào độ sáng hơn là vẻ đẹp. Ví dụ: He squinted against the intense light of the projector. (Anh ấy nheo mắt vì ánh sáng mãnh liệt từ máy chiếu.)