VIETNAMESE

tự khắc

tự động, tự nhiên

word

ENGLISH

automatically

  
ADV

/ˌɔːtəˈmætɪkli/

spontaneously

Tự khắc là trạng thái tự động xảy ra mà không cần can thiệp.

Ví dụ

1.

Cánh cửa tự khắc đóng lại.

The door closes automatically.

2.

Đèn tự khắc tắt.

The light turns off automatically.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của automatically nhé! check Instantly – Ngay lập tức Phân biệt: Instantly mô tả điều gì xảy ra ngay không cần can thiệp, rất gần với automatically trong hành động xảy ra tự nhiên. Ví dụ: The system instantly processes your payment. (Hệ thống xử lý thanh toán của bạn ngay lập tức.) check Effortlessly – Một cách dễ dàng, không cần nỗ lực Phân biệt: Effortlessly là trạng thái xảy ra tự nhiên, không cần cố gắng, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với automatically trong hành vi. Ví dụ: She effortlessly memorized the lines. (Cô ấy ghi nhớ lời thoại một cách dễ dàng.) check By default – Mặc định Phân biệt: By default là hành động được thực hiện vì không có lựa chọn khác, gần nghĩa kỹ thuật với automatically. Ví dụ: The setting is enabled by default. (Cài đặt này được bật mặc định.) check Spontaneously – Tự phát Phân biệt: Spontaneously là hành động xảy ra một cách tự nhiên, không theo kế hoạch, tương đương cảm xúc với automatically. Ví dụ: They spontaneously started singing. (Họ tự nhiên cất tiếng hát.)