VIETNAMESE

bệ phóng tên lửa

word

ENGLISH

rocket launch pad

  
PHRASE

/ˈrɒkɪt lɔntʃ pæd/

bệ phóng tên lửa là nền tảng chuyên dụng được thiết kế để phóng tên lửa, đảm bảo các yêu cầu về an toàn và hiệu quả trong quá trình phóng.

Ví dụ

1.

Bệ phóng tên lửa đã được dọn dẹp cho lần phóng theo lịch trình.

The rocket launch pad was cleared for the scheduled launch.

2.

Đội bảo trì đã kiểm tra bệ phóng tên lửa trước khi phóng.

Maintenance crews inspected the rocket launch pad before launch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rocket khi nói hoặc viết nhé! check Launch a rocket – phóng tên lửa Ví dụ: The agency launched a rocket into orbit successfully. (Cơ quan đã phóng một tên lửa vào quỹ đạo thành công) check Design a rocket – thiết kế tên lửa Ví dụ: Engineers spent years designing the rocket for deep-space missions. (Các kỹ sư đã mất nhiều năm thiết kế tên lửa cho các sứ mệnh không gian xa) check Test a rocket – thử nghiệm tên lửa Ví dụ: They tested the rocket on a secure military site. (Họ đã thử nghiệm tên lửa tại một khu vực quân sự an toàn) check Track a rocket – theo dõi tên lửa Ví dụ: Radar systems tracked the rocket from launch to landing. (Hệ thống radar đã theo dõi tên lửa từ lúc phóng đến khi hạ cánh)