VIETNAMESE
khối B
ban B
ENGLISH
group B
/ɡruːp biː/
Khối B là một trong các khối thi trong hệ thống giáo dục Việt Nam, bao gồm ba môn chính là Toán, Hóa học và Sinh học. Khối B thường dành cho ngành khoa học tự nhiên và y dược.
Ví dụ
1.
Học sinh lựa chọn khối B thường có xu hướng thi vào các ngành y dược hoặc công nghệ sinh học.
Students choosing group B often aim to apply for majors in medicine or biotechnology.
2.
Các môn học trong khối B yêu cầu học sinh có tư duy phân tích tốt về toán học và khoa học.
The subjects in group B require students to have strong analytical thinking in mathematics and science.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của group nhé!
Category – Nhóm, hạng mục
Phân biệt:
Category là từ dùng để phân loại trong hệ thống (như khối A, B, C...) — gần nghĩa với group.
Ví dụ:
Group B falls under the science category.
(Khối B thuộc nhóm khoa học.)
Cluster – Nhóm cụm
Phân biệt:
Cluster dùng để nói đến nhóm người hoặc vật có chung đặc điểm — gần nghĩa với group.
Ví dụ:
The students were divided into academic clusters.
(Học sinh được chia thành các nhóm học thuật.)
Division – Phân nhóm
Phân biệt:
Division thường dùng trong giáo dục để chia các nhóm chuyên ngành — tương đương với group.
Ví dụ:
He chose to study in the science division.
(Cậu ấy chọn học trong khối khoa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết