VIETNAMESE
buôn buốt
nhức nhối
ENGLISH
piercing
/ˈpɪəsɪŋ/
sharp
“Buôn buốt” là cảm giác đau nhói sâu bên trong (thường do cảm xúc, hoặc cảm lạnh).
Ví dụ
1.
Gió buôn buốt xuyên qua áo.
The wind was piercing through his coat.
2.
Cô thấy buôn buốt nơi ngực.
She felt a piercing pain in her chest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của piercing nhé!
Sharp - Sắc, nhói
Phân biệt:
Sharp là cảm giác đau đột ngột, mạnh mẽ – sát nghĩa với piercing khi nói đến “buôn buốt”.
Ví dụ:
He felt a sharp pain in his chest.
(Anh ấy cảm thấy đau nhói ở ngực.)
Stabbing - Nhói như dao đâm
Phân biệt:
Stabbing mô tả cảm giác đau sâu và đột ngột – đồng nghĩa mạnh với piercing.
Ví dụ:
She had a stabbing headache all day.
(Cô ấy bị đau đầu như dao đâm suốt cả ngày.)
Shooting - Đau lan
Phân biệt:
Shooting là cơn đau lan từ bên trong – tương đồng với piercing về cường độ và tính xuyên thấu.
Ví dụ:
I felt a shooting pain down my arm.
(Tôi cảm thấy một cơn đau buốt lan xuống cánh tay.)
Throbbing - Nhức nhối
Phân biệt:
Throbbing là cảm giác đau theo nhịp, tuy khác sắc thái nhưng vẫn gần với piercing trong cơn đau khó chịu.
Ví dụ:
He had a throbbing pain behind his eyes.
(Anh ấy bị đau nhức phía sau mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết