VIETNAMESE

bị liệu

nói cà lăm

word

ENGLISH

stutter

  
VERB

/ˈstʌtə/

stammer

“Bị liệu” là hiện tượng nói lắp, ngập ngừng do rối loạn phát âm hoặc tâm lý.

Ví dụ

1.

Nó bị liệu khi nói trước đám đông.

He started to stutter during his speech.

2.

Đừng chế giễu người bị liệu.

Don’t mock someone who stutters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stutter nhé! check Stammer - Nói lắp Phân biệt: Stammerstutter đều chỉ tình trạng nói ngập ngừng, lặp âm, nhưng stammer thường mang tính tạm thời hoặc do tâm lý. Ví dụ: He stammered when asked to speak in public. (Anh ấy nói lắp khi được yêu cầu phát biểu trước đám đông.) check Hesitate - Do dự Phân biệt: Hesitate không phải nói lắp nhưng là sự ngập ngừng trong lời nói, gần với cảm giác stutter do rối loạn tâm lý. Ví dụ: She hesitated before answering the question. (Cô ấy ngập ngừng trước khi trả lời câu hỏi.) check Falter - Nói ngập ngừng Phân biệt: Falter là nói hoặc làm gì đó không dứt khoát, thường do lo lắng hoặc xúc động – gần với stutter trong ngữ cảnh tâm lý. Ví dụ: His voice faltered when he spoke about the accident. (Giọng anh ấy ngập ngừng khi nói về tai nạn.) check Mumble - Nói lầm bầm Phân biệt: Mumble là nói lẩm bẩm, không rõ ràng – không giống stutter về cơ chế nhưng tương tự về mức độ khó nghe hoặc khó hiểu. Ví dụ: He mumbled something under his breath. (Anh ấy lầm bầm điều gì đó dưới giọng thở.)