VIETNAMESE

bù đầu

bận tối mặt, không kịp trở tay

word

ENGLISH

Overwhelmed

  
ADJ

/ˌəʊvərˈwɛlmd/

Busy, swamped

Bù đầu là trạng thái bận rộn đến mức không thể làm thêm việc gì khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy bù đầu với công việc ở văn phòng.

He was overwhelmed with tasks at the office.

2.

Cô ấy cảm thấy bù đầu với những việc vặt không ngừng.

She felt overwhelmed by the endless errands.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overwhelmed (bù đầu) nhé! check Swamped - Ngập đầu Phân biệt: Swamped mô tả tình trạng quá tải vì công việc – rất gần với overwhelmed trong nghĩa “bù đầu”. Ví dụ: I’ve been swamped with tasks this week. (Tôi bị ngập đầu trong công việc tuần này.) check Buried - Chìm trong Phân biệt: Buried nhấn mạnh cảm giác bị nhấn chìm bởi quá nhiều việc – đồng nghĩa với overwhelmed trong ngữ cảnh tiêu cực. Ví dụ: She felt buried under deadlines and pressure. (Cô ấy cảm thấy như bị chôn vùi bởi hạn chót và áp lực.) check Overloaded - Quá tải Phân biệt: Overloaded là bị chất quá nhiều việc hoặc thông tin – tương tự overwhelmed nhưng mang tính vật lý hoặc tâm lý rõ ràng. Ví dụ: The team is overloaded with projects this quarter. (Nhóm bị quá tải dự án trong quý này.) check Snowed under - Bận túi bụi Phân biệt: Snowed under là thành ngữ chỉ tình trạng quá bận – gần với overwhelmed trong văn nói. Ví dụ: I’m completely snowed under with paperwork. (Tôi đang bận túi bụi với đống giấy tờ.)