VIETNAMESE

giải quyết tranh chấp

giải quyết xung đột

word

ENGLISH

dispute resolution

  
NOUN

/dɪsˈpjuːt ˌrɛzəˈluːʃən/

conflict management

Giải quyết tranh chấp là quá trình xử lý các bất đồng giữa các bên liên quan.

Ví dụ

1.

Hòa giải là một phương pháp giải quyết tranh chấp phổ biến.

Mediation is a common method of dispute resolution.

2.

Tòa án chịu trách nhiệm giải quyết tranh chấp.

The court is responsible for dispute resolution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dispute resolution nhé! check Conflict settlement - Giải quyết xung đột Phân biệt: Conflict settlement chỉ quá trình đi đến thỏa thuận trong tranh chấp, đồng nghĩa với dispute resolution trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý. Ví dụ: Both sides agreed to a conflict settlement after negotiation. (Hai bên đã đồng ý giải quyết xung đột sau đàm phán.) check Arbitration - Trọng tài Phân biệt: Arbitration là phương thức giải quyết tranh chấp thông qua bên thứ ba, là một hình thức cụ thể của dispute resolution. Ví dụ: The contract includes a clause for arbitration in case of disputes. (Hợp đồng có điều khoản trọng tài trong trường hợp tranh chấp.) check Mediation - Hòa giải Phân biệt: Mediation là hình thức dispute resolution nhờ một bên trung gian hỗ trợ đối thoại, không có quyền ra quyết định. Ví dụ: The company turned to mediation to settle the dispute. (Công ty đã sử dụng hòa giải để giải quyết tranh chấp.) check Litigation - Kiện tụng Phân biệt: Litigation là việc đưa tranh chấp ra tòa, khác với dispute resolution ôn hòa nhưng vẫn là một phương thức hợp pháp. Ví dụ: The disagreement led to litigation in civil court. (Tranh chấp dẫn đến kiện tụng tại tòa dân sự.)