VIETNAMESE

van điện từ

van điện, van điều khiển bằng điện

word

ENGLISH

solenoid valve

  
NOUN

/ˈsɒlɪnɔɪd vælv/

electrovalve, electromagnetic valve

“Van điện từ” là loại van hoạt động nhờ dòng điện để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Van điện từ tự động hóa dòng chảy chất lỏng trong các quy trình công nghiệp.

The solenoid valve automates fluid flow in industrial processes.

2.

Van điện từ này thường được sử dụng trong hệ thống tưới tiêu và HVAC.

This valve is commonly used in irrigation and HVAC systems.

Ghi chú

Từ Solenoid valve là một từ vựng thuộc lĩnh vực tự động hóakỹ thuật điều khiển chất lỏng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electromagnetic valve – Van điện từ Ví dụ: A solenoid valve is an electromagnetic valve that controls fluid flow using electric current. (Van điện từ là loại van điều khiển dòng chất lỏng bằng dòng điện.) check Flow control – Điều khiển dòng chảy Ví dụ: Solenoid valves are widely used for flow control in water, air, or gas systems. (Van điện từ được dùng phổ biến để điều khiển dòng chảy trong hệ thống nước, khí, hoặc gas.) check Normally closed valve – Van thường đóng Ví dụ: A solenoid valve can be normally closed or open, depending on the application. (Van điện từ có thể là loại thường đóng hoặc thường mở tùy theo ứng dụng.) check Automation component – Thành phần tự động hóa Ví dụ: It is an essential automation component in industrial control systems. (Đây là thành phần thiết yếu trong các hệ thống điều khiển tự động công nghiệp.)